Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
必須科目
[Tất Tu Khoa Mục]
ひっすかもく
🔊
Danh từ chung
môn học bắt buộc
Hán tự
必
Tất
luôn luôn; chắc chắn; không thể tránh khỏi
須
Tu
nên; nhất thiết
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm