必修
[Tất Tu]
ひっしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bắt buộc (môn học)
JP: 体育の授業は全員が必修です。
VI: Môn thể dục là bắt buộc cho tất cả mọi người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英語は必修科目です。
Tiếng Anh là môn bắt buộc.
体育は必修科目ですか。
Thể dục là môn học bắt buộc phải không?