必ずしも
[Tất]
かならずしも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Trạng từ
📝 với câu phủ định
không hẳn
JP: 金持ちが必ずしも幸福とは限らない。
VI: Người giàu không chắc đã hạnh phúc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
金持ちは必ずしも幸せではない。
Người giàu không nhất thiết đã hạnh phúc.
彼女は必ずしも幸福ではない。
Cô ấy không hẳn là hạnh phúc.
石炭は必ずしも黒くない。
Than không nhất thiết phải màu đen.
山は必ずしも緑ではない。
Núi không phải lúc nào cũng xanh.
善人必ずしも栄える者でない。
Người tốt không nhất thiết phải thành công.
医者は必ずしも長生きをしない。
Bác sĩ không nhất thiết phải sống lâu.
人は必ずしも見かけ通りではない。
Con người không nhất thiết như vẻ bề ngoài của họ.
君は必ずしも間違ってはいない。
Cậu không hẳn là sai.
必ずしも行く必要はないよ。
Bạn không nhất thiết phải đi.
この仕事は必ずしもやさしくない。
Công việc này không hẳn là dễ dàng.