必ずしも [Tất]

かならずしも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

📝 với câu phủ định

không hẳn

JP: 金持かねもちがかならずしも幸福こうふくとはかぎらない。

VI: Người giàu không chắc đã hạnh phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金持かねもちはかならずしもしあわせではない。
Người giàu không nhất thiết đã hạnh phúc.
彼女かのじょかならずしも幸福こうふくではない。
Cô ấy không hẳn là hạnh phúc.
石炭せきたんかならずしもくろくくない。
Than không nhất thiết phải màu đen.
やまかならずしもみどりではない。
Núi không phải lúc nào cũng xanh.
善人ぜんにんかならずしもさかえるものでない。
Người tốt không nhất thiết phải thành công.
医者いしゃかならずしも長生ながいきをしない。
Bác sĩ không nhất thiết phải sống lâu.
ひとかならずしもかけどおりではない。
Con người không nhất thiết như vẻ bề ngoài của họ.
きみかならずしも間違まちがってはいない。
Cậu không hẳn là sai.
かならずしも必要ひつようはないよ。
Bạn không nhất thiết phải đi.
この仕事しごとかならずしもやさしくない。
Công việc này không hẳn là dễ dàng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 必ずしも(かならずしも)
  • Loại từ: phó từ (trạng từ)
  • Nghĩa khái quát: không hẳn là; không nhất thiết
  • Mức độ phổ dụng: thường dùng trong văn nói và viết
  • JLPT: N3

2. Ý nghĩa chính

必ずしも diễn tả sự phủ định một cách không tuyệt đối: “không phải lúc nào cũng…”, “không hẳn…”. Thường đi với phủ định: 必ずしも〜ない.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 必ず: “nhất định, chắc chắn” (khẳng định mạnh). 必ずしも: “không hẳn/không nhất thiết” (phủ định một phần).
  • Mẫu mở rộng: 必ずしも〜とは限らない = không hẳn là như vậy; 必ずしも〜ないわけではない = không phải là hoàn toàn không (phủ định kép, ý hơi khẳng định).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Cấu trúc:
- 必ずしも + Mệnh đề + ない
- 必ずしも + Mệnh đề + とは限らない/と言えない

Ngữ cảnh: tranh luận, giải thích, nêu ngoại lệ. Thích hợp khi muốn nói “có trường hợp ngoại lệ/không phải lúc nào cũng đúng”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
必ず Đối nghĩa nhất định, chắc chắn Khẳng định mạnh, không dùng với ない
必ずしも〜とは限らない Mẫu câu không hẳn là Lịch sự, trung tính
いつも Liên quan luôn luôn Ý nghĩa thời gian/tần suất, không phải logic khẳng định
全部が全部〜ない Tương đương khẩu ngữ không phải tất cả đều… Thân mật, ít trang trọng
場合によっては Liên quan tùy trường hợp Gợi mở ngoại lệ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 必: tất, nhất định.
  • ずしも: phần còn lại ở dạng kana, tạo thành cụm cố định “必ずしも”.
  • Toàn cụm mang nghĩa “không hẳn/không nhất thiết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì sắc thái là phủ định một phần, sau 必ずしも thường đi với ない・とは限らない・と言えない. Dùng phủ định kép như 必ずしも~ないわけではない để bày tỏ “cũng có lúc đúng”. Tránh dùng với mệnh đề khẳng định trần trụi vì sẽ mâu thuẫn nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 必ずしも高いものが良いとは限らない。
    Đồ đắt chưa chắc đã tốt.
  • 努力しても必ずしも結果が出るわけではない。
    Dù nỗ lực cũng không hẳn sẽ có kết quả.
  • 英語が話せる人が必ずしも通訳に向いているとは言えない。
    Người nói được tiếng Anh không hẳn phù hợp làm thông dịch.
  • データは多いほど必ずしも正確になるとは限らない。
    Dữ liệu càng nhiều chưa chắc càng chính xác.
  • 安いからといって必ずしも損だとは限らない。
    Không phải cứ rẻ là lỗ.
  • 彼の意見に必ずしも反対というわけではない。
    Không hẳn là tôi phản đối ý kiến của anh ấy.
  • 学歴が高い人が必ずしも仕事ができるわけではない。
    Người học vấn cao không nhất thiết làm việc giỏi.
  • 必ずしも日本人全員が寿司を毎日食べているわけではない。
    Không phải người Nhật nào cũng ăn sushi mỗi ngày.
  • 説明が長いほど必ずしも分かりやすいとは限らない。
    Giải thích dài chưa chắc dễ hiểu.
  • 厳しい指導が必ずしも悪い影響を与えるとは言えない。
    Chỉ dẫn nghiêm khắc không hẳn gây ảnh hưởng xấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 必ずしも được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?