心頭滅却 [Tâm Đầu Diệt Khước]
しんとうめっきゃく

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xóa bỏ tạp niệm

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Diệt phá hủy; diệt vong
Khước thay vào đó; rút lui