心身爽快 [Tâm Thân Sảng Khoái]
しんしんそうかい

Danh từ chung

tinh thần và thể chất sảng khoái

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thân cơ thể; người
Sảng sảng khoái; mát mẻ; vang dội; ngọt ngào; rõ ràng
Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái