心血管系 [Tâm Huyết Quản Hệ]
しんけっかんけい

Danh từ chung

hệ tim mạch

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Huyết máu
Quản ống; quản lý
Hệ dòng dõi; hệ thống

Từ liên quan đến 心血管系