Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心血管系
[Tâm Huyết Quản Hệ]
しんけっかんけい
🔊
Danh từ chung
hệ tim mạch
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
血
Huyết
máu
管
Quản
ống; quản lý
系
Hệ
dòng dõi; hệ thống
Từ liên quan đến 心血管系
循環系
じゅんかんけい
hệ tuần hoàn (máu, bạch huyết, v.v.)