心神耗弱者 [Tâm Thần 耗 Nhược Giả]
しんしんこうじゃくしゃ

Danh từ chung

người có trách nhiệm giảm nhẹ

🔗 心神耗弱

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thần thần; tâm hồn
giảm
Nhược yếu
Giả người