心神耗弱 [Tâm Thần 耗 Nhược]
しんしんこうじゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trách nhiệm giảm nhẹ

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thần thần; tâm hồn
giảm
Nhược yếu