心疾患 [Tâm Tật Hoạn]
しんしっかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh tim

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tật nhanh chóng
Hoạn bệnh; đau khổ

Từ liên quan đến 心疾患