心慮 [Tâm Lự]
しんりょ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

suy nghĩ; ý kiến

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 心慮