心字池 [Tâm Tự Trì]
しんじいけ

Danh từ chung

hồ hình chữ "tâm"

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tự chữ; từ
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa

Từ liên quan đến 心字池