心嚢 [Tâm Nang]
しんのう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

màng ngoài tim; túi màng ngoài tim

🔗 心膜

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Nang túi; ví; túi

Từ liên quan đến 心嚢