1. Thông tin cơ bản
- Từ: 心不全
- Cách đọc: しんふぜん
- Loại từ: Danh từ y khoa
- Ngữ vực: y học, bệnh viện, tin tức y tế
- Khái quát: tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể
2. Ý nghĩa chính
- 心不全 là “suy tim”: hội chứng lâm sàng do chức năng bơm của tim suy giảm gây khó thở, phù, mệt mỏi, ứ dịch.
- Phân loại hay gặp: 急性心不全 (suy tim cấp), 慢性心不全 (suy tim mạn), うっ血性心不全 (suy tim sung huyết).
3. Phân biệt
- 心不全 vs 心停止: 心停止 là tim ngừng đập đột ngột (ngưng tim), cực kỳ cấp cứu; 心不全 là chức năng bơm suy giảm, không phải tim dừng hẳn.
- 心不全 vs 心筋梗塞: 心筋梗塞 (nhồi máu cơ tim) là bệnh mạch vành cấp tính; có thể gây 心不全 như hậu quả.
- 心不全 vs 呼吸不全: một bên suy tim, một bên suy hô hấp; triệu chứng có thể chồng lấn (khó thở) nhưng căn nguyên khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả chẩn đoán/tình trạng: 心不全で入院する (nhập viện vì suy tim), 心不全の悪化, 心不全症状.
- Phân độ/đặc tính: 慢性心不全の管理, 重症心不全, 心不全増悪.
- Đi kèm điều trị: 利尿薬・ACE阻害薬・β遮断薬などで心不全を管理する。
- Trong thống kê y tế/tin tức: nguyên nhân tử vong, gánh nặng bệnh tật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| うっ血性心不全 |
Biến thể/loại |
suy tim sung huyết |
Biểu hiện ứ dịch, phù, khó thở. |
| 急性心不全 |
Biến thể/loại |
suy tim cấp |
Khởi phát nhanh, cần xử trí khẩn. |
| 慢性心不全 |
Biến thể/loại |
suy tim mạn |
Quản lý dài hạn, phòng tái phát. |
| 心機能 |
Liên quan |
chức năng tim |
Chỉ số siêu âm: EF, v.v. |
| 心停止 |
Phân biệt |
ngưng tim |
Không phải đồng nghĩa; tình trạng khác biệt. |
| 健康な心機能 |
Đối nghĩa khái quát |
chức năng tim bình thường |
Trạng thái không suy tim. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 心: “tim, tâm”.
- 不: “không, bất”.
- 全: “toàn vẹn, đầy đủ”.
- Ghép nghĩa: “tim không còn đầy đủ (chức năng)” → suy tim.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 心不全 trong bài báo Nhật, để hiểu mức độ, hãy chú ý tính từ đi kèm như 急性/慢性/重症/増悪 và bối cảnh “入院/搬送/管理”. Về ngôn ngữ, đây là thuật ngữ y khoa chuẩn, tránh dùng để miêu tả cảm xúc mệt mỏi thông thường.
8. Câu ví dụ
- 祖父は心不全で入院した。
Ông tôi nhập viện vì suy tim.
- 急性心不全を起こし救急搬送された。
Bị suy tim cấp và được chuyển cấp cứu.
- 慢性心不全の管理には生活習慣の見直しが重要だ。
Trong quản lý suy tim mạn, việc xem lại lối sống rất quan trọng.
- 利尿薬で心不全の症状が改善した。
Triệu chứng suy tim đã cải thiện nhờ thuốc lợi tiểu.
- 検査で左心機能低下があり心不全と診断された。
Xét nghiệm cho thấy suy giảm chức năng thất trái và được chẩn đoán suy tim.
- 風邪をきっかけに心不全が増悪した。
Cảm lạnh đã làm suy tim trầm trọng hơn.
- 医師は心不全の再発予防について説明した。
Bác sĩ giải thích về phòng ngừa tái phát suy tim.
- 心不全による息切れで階段がつらい。
Do suy tim nên tôi khó thở, leo cầu thang rất vất vả.
- 高齢化に伴い心不全患者が増えている。
Cùng với già hóa, bệnh nhân suy tim đang tăng.
- 突然死の原因として心不全が報告された。
Suy tim được báo cáo là nguyên nhân gây đột tử.