Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心の糧
[Tâm Lương]
こころのかて
🔊
Danh từ chung
thức ăn tinh thần
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì