Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心の琴線
[Tâm Cầm Tuyến]
こころのきんせん
🔊
Danh từ chung
tâm hồn; tâm can
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
琴
Cầm
đàn hạc; đàn koto
線
Tuyến
đường; tuyến