徹夜
[Triệt Dạ]
てつや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thức trắng đêm
JP: 私はよく徹夜する。
VI: Tôi thường xuyên thức đêm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
徹夜だったの?
Cậu thức trắng đêm à?
徹夜しようぜ!
Thức trắng đêm nào!
徹夜した。
Tôi đã thức trắng đêm.
徹夜で勉強したよ。
Tôi đã thức trắng đêm để học.
徹夜で勉強した。
Tôi đã thức học cả đêm.
私は徹夜しました。
Tôi đã thức trắng đêm.
私は徹夜した。
Tôi đã thức trắng đêm.
徹夜で働いてたんだ。
Tôi đã làm việc thâu đêm.
徹夜したんだよ。
Tôi đã thức trắng đêm đấy.
徹夜するんじゃなかった。
Tôi không nên thức trắng đêm.