徹する [Triệt]
てっする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

thấm vào; ngấm vào

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

cống hiến (cho); làm một cách tận tâm và độc quyền

JP: 大学だいがくたての新人しんじん資料しりょうつくったり、コピーをとったりと裏方うらかた仕事しごとてっするのだろうと、勝手かって想像そうぞうしていたのですが見事みごと裏切うらぎられました。

VI: Tôi đã tự tiện tưởng tượng rằng những tân binh mới ra trường chỉ làm những công việc hậu trường như chuẩn bị tài liệu hay sao chép, nhưng thực tế đã hoàn toàn ngược lại.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

làm suốt (ví dụ: suốt đêm)

JP: よるてっするかいなか。

VI: Có thức suốt đêm hay không?

Hán tự

Triệt xuyên qua; rõ ràng; xuyên thủng; đánh trúng; thức trắng đêm