徴発 [Chưng Phát]

ちょうはつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trưng dụng; huy động

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tuyển quân

Hán tự

Từ liên quan đến 徴発