徴用
[Chưng Dụng]
徴傭 [Chưng Dong]
徴傭 [Chưng Dong]
ちょうよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trưng dụng; trưng thu; cưỡng chế