微禄 [Vi Lộc]
びろく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trợ cấp nhỏ

Hán tự

Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể
Lộc lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc