微力 [Vi Lực]
びりょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

ít quyền lực

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

khả năng hạn chế

Hán tự

Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực