Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
循環系統
[Tuần Hoàn Hệ Thống]
じゅんかんけいとう
🔊
Danh từ chung
hệ tuần hoàn
Hán tự
循
Tuần
tuần tự; theo dõi
環
Hoàn
vòng; vòng tròn; vòng lặp
系
Hệ
dòng dõi; hệ thống
統
Thống
tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý