Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
循環性
[Tuần Hoàn Tính]
じゅんかんせい
🔊
Danh từ chung
tính chu kỳ
Hán tự
循
Tuần
tuần tự; theo dõi
環
Hoàn
vòng; vòng tròn; vòng lặp
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 循環性
周期性
しゅうきせい
tính chu kỳ