循環器
[Tuần Hoàn Khí]
じゅんかんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
cơ quan tuần hoàn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
肺、心臓、静脈、動脈、毛細血管により循環器系が形成されています。
Hệ tuần hoàn được cấu tạo từ phổi, tim, tĩnh mạch, động mạnh và mao mạch.