復権 [Phục Quyền]

ふっけん
ふくけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phục hồi; tái bổ nhiệm; khôi phục quyền lợi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 復権
  • Cách đọc: ふっけん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (サ変)
  • Lĩnh vực: Pháp lý, chính trị, xã hội
  • Cụm thường gặp: 復権する, 名誉の復権, 市民の復権, 党内での復権, 復権を果たす, 復権を狙う
  • Sắc thái: Trang trọng, văn phong báo chí/chính luận.

2. Ý nghĩa chính

復権 là “khôi phục quyền lợi, địa vị hay uy tín” đã bị tước mất hoặc suy giảm. Có thể dùng cho cá nhân, tổ chức, cộng đồng (ví dụ: 復職とは別で、権利・名誉の回復に焦点).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 復権 vs 名誉回復: 名誉回復 tập trung vào danh dự/uy tín; 復権 nhấn mạnh khôi phục “quyền, địa vị”.
  • 復権 vs 復職/復位: 復職 là đi làm lại; 復位 là trở lại vị trí/chức vị. 復権 rộng hơn về quyền hạn/uy tín.
  • 復権 vs 返り咲き: 返り咲き là “trở lại nắm quyền” mang sắc thái báo chí; 復権 trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản chính trị/pháp lý: 「市民の権利の復権」「資格の復権」.
  • Báo chí: 「失脚からの復権を果たす」「派閥で復権」.
  • Cá nhân/tổ chức: 「ブランドの復権」「地方大学の復権」 cũng dùng được theo nghĩa ẩn dụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名誉回復 Gần nghĩa Khôi phục danh dự Nhấn mạnh “danh dự” hơn là “quyền”
復職 Phân biệt Đi làm lại Trở lại công việc, không nhất thiết kèm quyền lực
復位 Phân biệt Trở lại vị trí Chủ yếu về chức vị
返り咲き Liên quan Trở lại nắm quyền Khẩu ngữ/báo chí, sắc thái mạnh
失脚 Đối nghĩa Thất thế, mất chức Trái với 復権
剥奪 Đối nghĩa Tước đoạt Bị tước quyền, danh hiệu
降格 Đối nghĩa Giáng chức Trái với khôi phục vị thế
名誉毀損 Liên quan Phỉ báng danh dự Bối cảnh dẫn đến nhu cầu 名誉回復/復権

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ふく): trở lại, phục hồi.
  • (けん): quyền, quyền lực.
  • Cấu tạo: Hán ghép “phục + quyền” → khôi phục quyền/uy thế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn hiện đại, 復権 còn được dùng ẩn dụ cho “sự trở lại mạnh mẽ” của một giá trị/đối tượng từng bị lu mờ, như “哲学の復権”, “紙媒体の復権”. Dù vậy, sắc thái trang trọng vẫn giữ.

8. Câu ví dụ

  • 不当解雇後、訴訟を経て名誉と地位の復権を果たした。
    Sau khi bị sa thải bất công, qua kiện tụng anh ấy đã khôi phục danh dự và địa vị.
  • 党内での復権を狙い、彼は政策提案を相次いで発表した。
    Nhằm lấy lại vị thế trong đảng, ông liên tiếp công bố các đề xuất chính sách.
  • 市民の復権なくして真の民主主義はあり得ない。
    Không có sự khôi phục quyền của công dân thì không thể có dân chủ đích thực.
  • 伝統工芸の復権に向けて若手職人が奮闘している。
    Các nghệ nhân trẻ đang nỗ lực vì sự phục quyền của thủ công truyền thống.
  • ブランドの復権には品質の再定義が不可欠だ。
    Để thương hiệu phục quyền, việc tái định nghĩa chất lượng là thiết yếu.
  • 長期の失脚を経て、ついに政界で復権した。
    Sau thời gian dài thất thế, cuối cùng ông đã phục quyền trên chính trường.
  • 学術界における人文学の復権が注目されている。
    Sự phục quyền của nhân văn trong giới học thuật đang được chú ý.
  • 彼は冤罪が晴れ、名誉の復権を勝ち取った。
    Anh ấy đã được minh oan và giành lại danh dự.
  • 地方大学の復権には産学連携が鍵となる。
    Liên kết viện-trường-doanh nghiệp là chìa khóa cho sự phục quyền của đại học địa phương.
  • 資格の復権手続きを法的に進めている。
    Đang tiến hành thủ tục pháp lý để khôi phục chứng chỉ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 復権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?