復権
[Phục Quyền]
ふっけん
ふくけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phục hồi; tái bổ nhiệm; khôi phục quyền lợi