御饅 [Ngự Man]
おまん

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ  ⚠️Ngôn ngữ trẻ em  ⚠️Từ cổ

bánh ngọt nhân đậu đỏ

🔗 まんじゅう

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Man bánh bao nhân đậu