御霊 [Ngự Linh]
御魂 [Ngự Hồn]
みたま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

linh hồn người đã khuất

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Chúa Thánh Thần

JP: 御霊みたまによってまれるものも、みなそのとおりです。

VI: Mọi thứ sinh ra từ linh hồn đều như vậy.

🔗 聖霊

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Linh linh hồn; hồn
Hồn linh hồn; tinh thần