神輿 [Thần Dư]
御輿 [Ngự Dư]
みこし
しんよ – 神輿
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

mikoshi

đền thờ Shinto di động được rước qua các con phố trong lễ hội

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

kiệu; cáng

🔗 輿

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 〜を上げる, 〜を据える, v.v.

lưng dưới; eo; hông

🔗 みこしを据える; 腰

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
輿
kiệu; dư luận
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản