御苑 [Ngự Uyển]
ぎょえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

vườn thượng uyển

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Uyển vườn; công viên