御綱柏 [Ngự Cương Bách]
みつながしわ
みつなかしわ

Danh từ chung

cây Asplenium antiquum

🔗 大谷渡

Danh từ chung

cây Dendropanax trifidus

🔗 隠れ蓑

Danh từ chung

lá dùng để phục vụ hoặc dâng rượu sake, cơm, v.v.

🔗 三角柏

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp
Bách sồi; bách