御神燈
[Ngự Thần Đăng]
御神灯 [Ngự Thần Đăng]
ご神灯 [Thần Đăng]
ご神燈 [Thần Đăng]
御神灯 [Ngự Thần Đăng]
ご神灯 [Thần Đăng]
ご神燈 [Thần Đăng]
ごしんとう
ごじんとう
Danh từ chung
đèn dùng làm lễ vật tôn giáo
🔗 御灯; 神灯
Danh từ chung
đèn lồng giấy (treo gần cửa của nghệ sĩ và geisha)