御忍び駕籠 [Ngự Nhẫn Giá Lung]
おしのびかご

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

kiệu đặc biệt

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa
Lung giỏ; nhốt mình