御幸 [Ngự Hạnh]

ぎょうき
みゆき
ごうき
ごこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chuyến thăm hoàng gia

🔗 行幸・ぎょうこう