御嶽 [Ngự Nhạc]
御岳 [Ngự Nhạc]
みたけ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

núi lớn, cao

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Nhạc đỉnh
Nhạc đỉnh; núi