御名御璽 [Ngự Danh Ngự Tỉ]
ぎょめいぎょじ

Danh từ chung

con dấu hoàng gia

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Danh tên; nổi tiếng
Tỉ ấn của hoàng đế