御利益
[Ngự Lợi Ích]
ご利益 [Lợi Ích]
ご利益 [Lợi Ích]
ごりやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
ân sủng thần thánh; phước lành; lời cầu nguyện được đáp lại
JP: 初詣、ご利益があるのはどこの神社?
VI: Lễ hội đầu năm mới, đền thờ nào mang lại phúc lành?
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
lợi ích; giúp đỡ