御す
[Ngự]
ぎょす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
điều khiển (xe ngựa, v.v.)
🔗 御する
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
kiểm soát; quản lý
🔗 御する
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は御しやすい男だ。
Anh ấy là người dễ đối phó.