得策
[Đắc Sách]
とくさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
chính sách tốt; chính sách khôn ngoan; kế hoạch tốt nhất
JP: 彼が行くのが得策だ。
VI: Việc anh ấy đi là một quyết định khôn ngoan.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
iPhoneは来月新しいのが出るから、今買うのは得策じゃないと思うよ。
iPhone sẽ ra mắt model mới vào tháng sau nên tôi nghĩ bây giờ không phải là thời điểm tốt để mua.