1. Thông tin cơ bản
- Từ: 得票(とくひょう)
- Cách đọc: とくひょう
- Loại từ: Danh từ; Động từ kèm する(得票する)
- Lĩnh vực tiêu biểu: bầu cử, chính trị, thống kê bầu cử
- Nghĩa khái quát: “số phiếu nhận được, việc nhận phiếu bầu”
- JLPT: Từ báo chí/chính trị, thường gặp trong tin tức
2. Ý nghĩa chính
- Số phiếu ứng viên/đảng nhận được: 得票数(số phiếu nhận được), 最多得票(nhiều phiếu nhất).
- Tỷ lệ phiếu nhận được: 得票率(tỷ lệ phiếu).
- Lưu ý: Trong câu nói tự nhiên thường dùng “〜票を獲得する” song hành với 得票(danh từ chuyên biệt trong văn bản/bản tin).
3. Phân biệt
- 得票 vs 投票: 投票 là hành vi “bỏ phiếu”; 得票 là “nhận được phiếu”.
- 得票 vs 開票: 開票 là “kiểm phiếu/mở phiếu”; 得票 là kết quả phía ứng viên (bao nhiêu phiếu nhận được).
- 得票 vs 獲得: 獲得(する) là “giành được” (rộng nghĩa). Trong bầu cử, “票を獲得する” là diễn đạt thường nhật, còn 得票 là thuật ngữ báo cáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm tiêu chuẩn: 得票数, 得票率, 最多得票, 得票を伸ばす(tăng số phiếu), 地方での得票(phiếu ở địa phương).
- Ngữ cảnh: bản tin bầu cử, phân tích dữ liệu, báo cáo ủy ban bầu cử.
- Mẫu câu: A候補の得票数は3万票だった。/同党は都市部での得票を伸ばした。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 得票数 |
Từ ghép |
số phiếu nhận được |
Chỉ số lượng phiếu |
| 得票率 |
Từ ghép |
tỷ lệ phiếu |
% trên tổng số phiếu hợp lệ |
| 投票 |
Liên quan |
bỏ phiếu |
Hành vi của cử tri |
| 開票 |
Liên quan |
kiểm phiếu |
Quá trình đếm |
| 無効票 |
Đối lập khái niệm |
phiếu không hợp lệ |
Không tính vào 得票 |
| 支持率 |
Liên quan |
tỷ lệ ủng hộ |
Thăm dò dư luận, không phải đếm phiếu thực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 得: đắc, nhận được, đạt được
- 票: phiếu, lá phiếu
- Tổ hợp nghĩa: “nhận được phiếu” → số phiếu/việc nhận phiếu trong bầu cử
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin Nhật, hãy để ý ba chỉ số đi kèm: 得票数(số tuyệt đối), 得票率(tỷ lệ phần trăm) và 開票率(tiến độ kiểm phiếu). Sự khác nhau giữa “現時点の得票率” và kết quả cuối rất quan trọng khi開票率 còn thấp.
8. Câu ví dụ
- A候補の得票数は3万2千票だった。
Số phiếu của ứng viên A là 32 nghìn phiếu.
- 同党は都市部で得票を伸ばした。
Đảng này đã tăng số phiếu ở khu vực đô thị.
- 今回の得票率は45%に達した。
Tỷ lệ phiếu lần này đạt 45%.
- 無効票を除いた得票率を公表する。
Công bố tỷ lệ phiếu sau khi loại phiếu không hợp lệ.
- 地方での得票が全体を押し上げた。
Số phiếu ở địa phương đã kéo tổng thể tăng lên.
- 前回選挙より得票を大きく減らした。
Giảm mạnh số phiếu so với kỳ bầu cử trước.
- 開票率80%の時点での得票状況を伝える。
Thông báo tình hình số phiếu tại thời điểm kiểm 80% phiếu.
- 新人候補が予想外の得票を集めた。
Ứng viên mới đã thu được số phiếu ngoài dự đoán.
- 最多得票の候補者が当選した。
Ứng viên có số phiếu cao nhất đã đắc cử.
- 二候補の得票差は僅かだった。
Chênh lệch số phiếu giữa hai ứng viên là rất nhỏ.