得票
[Đắc Phiếu]
とくひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
số phiếu bầu; phiếu bầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は得票数で彼女と激しく競いあっている。
Anh ấy đang cạnh tranh quyết liệt về số phiếu bầu với cô ấy.
ブッシュ氏の得票数はゴア氏を若干上回った。
Số phiếu bầu của ông Bush đã vượt qua ông Gore một chút.