徒渉 [Đồ Thiệp]
としょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lội qua

Hán tự

Đồ đi bộ; thiếu niên; trống rỗng; phù phiếm; vô ích; phù du; băng nhóm; nhóm; đảng; người
Thiệp qua sông; liên quan