徒歩 [Đồ Bộ]

とほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đi bộ

JP: ジョンはかれのオフィスへ徒歩とほきます。

VI: John đi bộ đến văn phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

徒歩とほました。
Tôi đã đi bộ đến đây.
徒歩とほ圏内けんないです。
Nó nằm trong phạm vi đi bộ.
わたし徒歩とほ通学つうがくです。
Tôi đi bộ đi học.
エミリーは徒歩とほ通学つうがくです。
Emily đi bộ đến trường.
かれ徒歩とほ通学つうがくだ。
Anh ấy đi bộ đến trường.
学校がっこうまで徒歩とほ10分じゅっぷんです。
Đi bộ đến trường mất 10 phút.
バスていまで徒歩とほ10分じゅっぷんです。
Đi bộ đến trạm xe buýt mất 10 phút.
彼女かのじょ普段ふだん徒歩とほ通学つうがくです。
Cô ấy thường đi bộ đến trường.
学校がっこうから徒歩とほ圏内けんないんでいます。
Tôi sống trong phạm vi đi bộ đến trường.
かれ徒歩とほ自転車じてんしゃる。
Anh ấy đến bằng đi bộ hoặc xe đạp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徒歩
  • Cách đọc: とほ
  • Loại từ: Danh từ chỉ phương tiện/kiểu di chuyển; dùng như trạng từ; kết hợp với (徒歩で)
  • Sắc thái: Trung tính, trang trọng nhẹ; dùng nhiều trong bất động sản, chỉ đường
  • Cụm thường gặp: 徒歩で行く, 徒歩5分, 徒歩圏内, 徒歩通学/通勤, 徒歩ルート

2. Ý nghĩa chính

徒歩 nghĩa là “đi bộ” (phương thức di chuyển bằng bước chân). Dùng để mô tả phương tiện đến một nơi, thời gian di chuyển, hoặc phạm vi tiếp cận.

3. Phân biệt

  • 徒歩 vs 歩いて: Cùng nghĩa “đi bộ”, nhưng 徒歩 trang trọng/ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn bản (駅から徒歩5分). 「歩いて」 thân mật, hội thoại.
  • 徒歩 vs 歩行: 歩行 là thuật ngữ kỹ thuật/y khoa (sự đi bộ nói chung), ít dùng để chỉ đường.
  • Đối lập ngữ cảnh: 車で, 電車で, バスで, 自転車で… (di chuyển bằng phương tiện khác).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kèm trợ từ : 「徒歩で通学する」(đi học bằng cách đi bộ).
  • Biểu thị thời gian: 「駅から徒歩5分」(5 phút đi bộ). Không cần trợ từ.
  • Biểu thị phạm vi: 「徒歩圏内」(trong tầm đi bộ).
  • Danh từ ghép: 徒歩通勤, 徒歩旅行, 徒歩ルート.
  • Văn phong bất động sản/chỉ đường ưu tiên dùng 徒歩 vì ngắn gọn, tiêu chuẩn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歩いて Đồng nghĩa gần Đi bộ Thân mật, hội thoại
歩行 Liên quan Sự đi bộ (thuật ngữ) Ngữ cảnh y khoa/kỹ thuật
徒歩圏内 Liên quan Trong phạm vi đi bộ Dùng trong mô tả vị trí
車で Đối lập Bằng ô tô Chỉ phương tiện khác
電車で/バスで Đối lập Bằng tàu/xe buýt Chỉ phương tiện giao thông công cộng
自転車で Đối lập Bằng xe đạp Phương tiện cá nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 徒: đồ, đồ đệ; không mục đích; On: ト; Kun: いたずら, あだ (ít dùng)
  • 歩: bước, đi bộ; On: ホ/ブ; Kun: ある(く), あゆ(む)
  • Ghép nghĩa: 徒(đơn thuần) + 歩(bước) → “di chuyển bằng bước chân, đi bộ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng cáo bất động sản, “駅から徒歩X分” là ước tính tiêu chuẩn, tính theo tốc độ trung bình khoảng 80m/phút. Thực tế có thể chênh lệch do đèn giao thông, dốc, cầu thang. Trong giao tiếp thường ngày, nói 「歩いて行く」 tự nhiên hơn, còn trong văn bản nên dùng 徒歩 để gọn và chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 駅から徒歩5分の場所にあります。
    Nằm ở vị trí cách ga 5 phút đi bộ.
  • 私は毎日徒歩で通勤しています。
    Tôi đi làm bằng cách đi bộ mỗi ngày.
  • この公園は徒歩圏内にあります。
    Công viên này ở trong phạm vi có thể đi bộ tới.
  • 雨でも学校まで徒歩で行きます。
    Dù mưa tôi vẫn đi bộ tới trường.
  • 渋滞がひどいので、ここからは徒歩が早いですよ。
    Tắc đường nặng, từ đây đi bộ sẽ nhanh đấy.
  • 今日は健康のため、一駅分を徒歩にしました。
    Hôm nay vì sức khỏe, tôi chọn đi bộ một chặng ga.
  • 最寄りのコンビニは徒歩2分です。
    Cửa hàng tiện lợi gần nhất cách 2 phút đi bộ.
  • 観光地までは徒歩ルートを使いましょう。
    Đến điểm tham quan ta dùng lộ trình đi bộ nhé.
  • 冬の間は徒歩通学が少し大変です。
    Vào mùa đông đi học bằng đi bộ hơi vất vả.
  • バスが来ないので、職場まで徒歩になった。
    Vì xe buýt không đến nên đành đi bộ tới chỗ làm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徒歩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?