徐脈 [Từ Mạch]
じょみゃく
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
nhịp tim chậm; mạch đập không thường xuyên
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
nhịp tim chậm; mạch đập không thường xuyên