後顧の憂い [Hậu Cố Ưu]
こうこのうれい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

lo lắng về tương lai

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại
Ưu u sầu; lo lắng