後釜に据える [Hậu Phủ Cứ]
後釜にすえる [Hậu Phủ]
あとがまにすえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đặt vào vị trí

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Phủ ấm đun nước; nồi sắt
Cứ đặt; lắp đặt