後釜に座る
[Hậu Phủ Tọa]
後釜にすわる [Hậu Phủ]
後釜にすわる [Hậu Phủ]
あとがまにすわる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Thành ngữ
thay thế vị trí của ai đó