1. Thông tin cơ bản
- Từ: 後輩(こうはい)
- Loại từ: Danh từ (quan hệ xã hội trong trường lớp/công sở)
- Nghĩa ngắn: Hậu bối; người vào sau/ít tuổi nghề hơn trong cùng tổ chức/nhóm.
- Chủ đề: Văn hoá senpai–kohai, tổ chức Nhật, giao tiếp
- Cụm hay gặp: 可愛い後輩, 仕事の後輩, 指導する, 面倒を見る
2. Ý nghĩa chính
後輩 chỉ người “vào sau” trong cùng ngôi trường, câu lạc bộ, công ty. Đây là khái niệm xã hội có tính quan hệ: bạn là senpai của người này, đồng thời là kohai của người khác.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 後輩 vs 先輩: 先輩 là tiền bối; cặp phạm trù đối lập.
- 後輩 vs 部下: 部下 là cấp dưới (quan hệ quyền lực/nhân sự). 後輩 nhấn mạnh thứ bậc theo thâm niên trong cùng cộng đồng.
- 後輩 vs 同期: 同期 là người cùng khoá/cùng đợt vào.
- Không dùng 後輩 để gọi người ngoài tổ chức: ×他社の後輩 → nói “他社の若手/新人”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu quan hệ: 彼は大学の後輩です。
- Mô tả hành vi dìu dắt: 後輩を指導する/面倒を見る。
- Ngữ dụng lịch sự: nói “うちの後輩” khi khiêm nhường về người phía mình.
- Cần tránh sắc thái “bề trên”: không “マウント” hay “しごく” quá mức với 後輩.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先輩 |
Đối nghĩa |
Tiền bối |
Cặp cột mốc trong văn hoá thâm niên |
| 同期 |
Liên quan |
Cùng khoá/cùng đợt |
Không trên–dưới |
| 部下 |
Liên quan (khác trục) |
Cấp dưới |
Quan hệ tổ chức–quyền lực |
| 年下 |
Gần nghĩa |
Nhỏ tuổi hơn |
Nói về tuổi, không nhất thiết cùng tổ chức |
| メンター |
Liên quan |
Người hướng dẫn |
Vai trò đối với kohai |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 後 (こう/あと): sau
- 輩 (はい): bối (lứa, nhóm người theo thế hệ)
- Ý hợp: “lứa người đến sau” → hậu bối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp, dùng 後輩 thể hiện mối quan hệ thân thuộc trong nhóm. Lời khuyên: ưu tiên “指導・支援・信頼” hơn là khoe thâm niên. Cách nói như 「うちの後輩が頑張っていて誇らしい」 mang sắc thái tích cực và khiêm nhường.
8. Câu ví dụ
- 彼は私の大学の後輩です。
Cậu ấy là hậu bối cùng đại học với tôi.
- 新人の後輩に業務の流れを教える。
Hướng dẫn quy trình công việc cho hậu bối mới.
- 後輩の成長を見るのは嬉しい。
Thật vui khi thấy hậu bối trưởng thành.
- 飲み会で後輩に無理をさせないでください。
Đừng ép hậu bối trong các buổi nhậu.
- 彼女は気配りができる頼れる後輩だ。
Cô ấy là hậu bối đáng tin, rất tinh tế.
- 後輩から相談を受けたので時間を取った。
Tôi dành thời gian vì hậu bối nhờ tư vấn.
- 先輩は後輩の失敗を責めずにフォローした。
Tiền bối không trách mà hỗ trợ hậu bối khi mắc lỗi.
- 同じ研究室の後輩が学会で発表する。
Hậu bối cùng phòng lab sẽ thuyết trình tại hội nghị.
- 私は営業部の後輩の育成を担当している。
Tôi phụ trách đào tạo hậu bối ở phòng kinh doanh.
- 後輩に任せる範囲を明確にして自立を促す。
Xác định phạm vi giao việc cho hậu bối để thúc đẩy tự chủ.