後生可畏 [Hậu Sinh Khả Úy]
こうせいかい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trẻ đáng kính

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Sinh sinh; cuộc sống
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng