後片付け
[Hậu Phiến Phó]
跡片付け [Tích Phiến Phó]
跡片付け [Tích Phiến Phó]
あとかたづけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dọn dẹp
JP: 後片づけを手伝いましょうか。
VI: Tôi có nên giúp bạn dọn dẹp không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は食事の後片付けをした。
Cô ấy đã dọn dẹp sau bữa ăn.
私はパーティーの後片付けをした。
Tôi đã dọn dẹp sau bữa tiệc.
彼女はいつも食事の後片付けをする。
Cô ấy luôn dọn dẹp sau bữa ăn.
料理は好きなんだけど後片付けが嫌なんだよね。
Tôi thích nấu ăn nhưng ghét dọn dẹp sau đó.