後方連絡線 [Hậu Phương Liên Lạc Tuyến]
こうほうれんらくせん

Danh từ chung

đường liên lạc

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Phương hướng; người; lựa chọn
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Lạc quấn quanh; mắc vào
Tuyến đường; tuyến