後庭 [Hậu Đình]

こうてい

Danh từ chung

vườn sau; sân sau

Danh từ chung

cung điện nội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ退職たいしょくにわいじりをはじめた。
Sau khi nghỉ hưu, anh ấy đã bắt đầu làm vườn.

Hán tự

Từ liên quan đến 後庭